中文 Trung Quốc
借字兒
借字儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
IOU
biên nhận cho một khoản vay
借字兒 借字儿 phát âm tiếng Việt:
[jie4 zi4 r5]
Giải thích tiếng Anh
IOU
receipt for a loan
借宿 借宿
借屍還魂 借尸还魂
借指 借指
借支 借支
借故 借故
借方 借方