中文 Trung Quốc
借古喻今
借古喻今
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vay quá khứ như là một mô hình cho hiện tại
借古喻今 借古喻今 phát âm tiếng Việt:
[jie4 gu3 yu4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
to borrow the past as a model for the present
借古諷今 借古讽今
借命 借命
借問 借问
借單兒 借单儿
借喻 借喻
借契 借契