中文 Trung Quốc
倒灶
倒灶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến mùa thu (từ sức mạnh)
suy giảm
không may mắn
倒灶 倒灶 phát âm tiếng Việt:
[dao3 zao4]
Giải thích tiếng Anh
to fall (from power)
in decline
unlucky
倒煙 倒烟
倒爺 倒爷
倒班 倒班
倒睫 倒睫
倒空 倒空
倒立 倒立