中文 Trung Quốc
倒槽
倒槽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết (của chăn nuôi)
倒槽 倒槽 phát âm tiếng Việt:
[dao3 cao2]
Giải thích tiếng Anh
to die out (of livestock)
倒流 倒流
倒海翻江 倒海翻江
倒灌 倒灌
倒煙 倒烟
倒爺 倒爷
倒班 倒班