中文 Trung Quốc
倒斃
倒毙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi chết
倒斃 倒毙 phát âm tiếng Việt:
[dao3 bi4]
Giải thích tiếng Anh
to fall dead
倒映 倒映
倒春寒 倒春寒
倒是 倒是
倒果為因 倒果为因
倒栽蔥 倒栽葱
倒楣 倒楣