中文 Trung Quốc
  • 倒斃 繁體中文 tranditional chinese倒斃
  • 倒毙 简体中文 tranditional chinese倒毙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rơi chết
倒斃 倒毙 phát âm tiếng Việt:
  • [dao3 bi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to fall dead