中文 Trung Quốc
入座
入座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỗ ngồi (sb tại một nhà hàng vv)
để có một chỗ ngồi
入座 入座 phát âm tiếng Việt:
[ru4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
to seat (sb in a restaurant etc)
to take one's seat
入微 入微
入息 入息
入情入理 入情入理
入手 入手
入時 入时
入會 入会