中文 Trung Quốc
  • 克林頓 繁體中文 tranditional chinese克林頓
  • 克林顿 简体中文 tranditional chinese克林顿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Clinton (tên)
  • Bill Clinton (1946-), nhà chính trị dân chủ Mỹ, tổng thống năm 1993-2001
  • Hillary Rodham Clinton (1947-), nhà chính trị dân chủ Hoa Kỳ
克林頓 克林顿 phát âm tiếng Việt:
  • [Ke4 lin2 dun4]

Giải thích tiếng Anh
  • Clinton (name)
  • Bill Clinton (1946-), US Democratic politician, President 1993-2001
  • Hillary Rodham Clinton (1947-), US Democratic politician