中文 Trung Quốc
克制
克制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiềm chế
để kiểm soát
hạn chế
tự kiểm soát
克制 克制 phát âm tiếng Việt:
[ke4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to restrain
to control
restraint
self-control
克勒 克勒
克勞修斯 克劳修斯
克勞德 克劳德
克勞福德 克劳福德
克勤克儉 克勤克俭
克基拉島 克基拉岛