中文 Trung Quốc
克什米爾
克什米尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kashmir
克什米爾 克什米尔 phát âm tiếng Việt:
[Ke4 shi2 mi3 er3]
Giải thích tiếng Anh
Kashmir
克他命 克他命
克侖特羅 克仑特罗
克儉 克俭
克利斯朵夫 克利斯朵夫
克制 克制
克勒 克勒