中文 Trung Quốc- 克
- 克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để có thể
- để chinh phục
- để kiềm chế
- để khắc phục
- gam
- Tây Tạng đơn vị diện tích đất liền, khoảng 6 ares
克 克 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to be able to
- to subdue
- to restrain
- to overcome
- gram
- Tibetan unit of land area, about 6 ares