中文 Trung Quốc
光鹵石
光卤石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pollucit (khoáng vật clorua kali ngậm nước magiê)
光鹵石 光卤石 phát âm tiếng Việt:
[guang1 lu3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
carnallite (hydrated potassium magnesium chloride mineral)
克 克
克什克騰 克什克腾
克什克騰旗 克什克腾旗
克他命 克他命
克侖特羅 克仑特罗
克儉 克俭