中文 Trung Quốc
光驅
光驱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đĩa CD hay DVD Drive
Abbr cho 光盤驅動器|光盘驱动器
光驅 光驱 phát âm tiếng Việt:
[guang1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
CD or DVD Drive
abbr. for 光盤驅動器|光盘驱动器
光鮮 光鲜
光鹵石 光卤石
克 克
克什克騰旗 克什克腾旗
克什米爾 克什米尔
克他命 克他命