中文 Trung Quốc
光頭黨
光头党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
skinheads
光頭黨 光头党 phát âm tiếng Việt:
[guang1 tou2 dang3]
Giải thích tiếng Anh
skinheads
光顧 光顾
光風霽月 光风霁月
光驅 光驱
光鹵石 光卤石
克 克
克什克騰 克什克腾