中文 Trung Quốc
光電子
光电子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
photoelectronic
光電子 光电子 phát âm tiếng Việt:
[guang1 dian4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
photoelectronic
光電效應 光电效应
光面內質網 光面内质网
光頭 光头
光顧 光顾
光風霽月 光风霁月
光驅 光驱