中文 Trung Quốc
光輝
光辉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rạng rỡ
vinh quang
rực rỡ
Tuyệt vời
光輝 光辉 phát âm tiếng Việt:
[guang1 hui1]
Giải thích tiếng Anh
radiance
glory
brilliant
magnificent
光輻射 光辐射
光通量 光通量
光速 光速
光陰 光阴
光陰似箭 光阴似箭
光電 光电