中文 Trung Quốc
  • 光彩奪目 繁體中文 tranditional chinese光彩奪目
  • 光彩夺目 简体中文 tranditional chinese光彩夺目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chói
  • rực rỡ
光彩奪目 光彩夺目 phát âm tiếng Việt:
  • [guang1 cai3 duo2 mu4]

Giải thích tiếng Anh
  • dazzling
  • brilliant