中文 Trung Quốc
光導纖維
光导纤维
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sợi quang
光導纖維 光导纤维 phát âm tiếng Việt:
[guang1 dao3 xian1 wei2]
Giải thích tiếng Anh
optical fiber
光山 光山
光山縣 光山县
光州 光州
光州廣域市 光州广域市
光年 光年
光度 光度