中文 Trung Quốc
先慈
先慈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mẹ đã chết
先慈 先慈 phát âm tiếng Việt:
[xian1 ci2]
Giải thích tiếng Anh
deceased mother
先斬後奏 先斩后奏
先有後婚 先有后婚
先期 先期
先機 先机
先決 先决
先決問題 先决问题