中文 Trung Quốc
元素週期表
元素周期表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảng tuần hoàn của các yếu tố (hóa học)
元素週期表 元素周期表 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 su4 zhou1 qi1 biao3]
Giải thích tiếng Anh
periodic table of the elements (chemistry)
元組 元组
元老 元老
元老院 元老院
元語言 元语言
元語言學意識 元语言学意识
元語言能力 元语言能力