中文 Trung Quốc
儘管
尽管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- mặc dù
- mặc dù
- mặc dù
- Mặc dù
- unhesitatingly
- Đừng ngần ngại (để yêu cầu, khiếu nại vv)
- (đi trước và làm điều đó) mà không có lương lự
儘管 尽管 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- despite
- although
- even though
- in spite of
- unhesitatingly
- do not hesitate (to ask, complain etc)
- (go ahead and do it) without hesitating