中文 Trung Quốc
儉約
俭约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sparing
kinh tế
儉約 俭约 phát âm tiếng Việt:
[jian3 yue1]
Giải thích tiếng Anh
sparing
economical
儉素 俭素
儉腹 俭腹
儉薄 俭薄
儋 儋
儋州 儋州
儋州市 儋州市