中文 Trung Quốc
儉用
俭用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiết kiệm đồ
để được frugal
儉用 俭用 phát âm tiếng Việt:
[jian3 yong4]
Giải thích tiếng Anh
to skimp
to be frugal
儉省 俭省
儉約 俭约
儉素 俭素
儉薄 俭薄
儊 儊
儋 儋