中文 Trung Quốc
儇
儇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khéo léo
hư không
儇 儇 phát âm tiếng Việt:
[xuan1]
Giải thích tiếng Anh
ingenious
frivolous
儈 侩
儉 俭
儉以防匱 俭以防匮
儉則不缺 俭则不缺
儉學 俭学
儉朴 俭朴