中文 Trung Quốc
僧
僧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà sư
Sangha, bộ tu viện Phật giáo
僧 僧 phát âm tiếng Việt:
[seng1]
Giải thích tiếng Anh
monk
Sangha, the Buddhist monastic order
僧人 僧人
僧伽 僧伽
僧侶 僧侣
僧加羅語 僧加罗语
僧多粥少 僧多粥少
僧尼 僧尼