中文 Trung Quốc
傾羨
倾羡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chiêm ngưỡng
để ngưỡng mộ
傾羨 倾羡 phát âm tiếng Việt:
[qing1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
to admire
to adore
傾耳 倾耳
傾耳細聽 倾耳细听
傾耳而聽 倾耳而听
傾聽者 倾听者
傾蓋 倾盖
傾覆 倾覆