中文 Trung Quốc
傴
伛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hunchbacked
傴 伛 phát âm tiếng Việt:
[yu3]
Giải thích tiếng Anh
hunchbacked
債 债
債主 债主
債券 债券
債務人 债务人
債務擔保證券 债务担保证券
債務證券 债务证券