中文 Trung Quốc
傳染性
传染性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
truyền nhiễm
Dịch bệnh
傳染性 传染性 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 ran3 xing4]
Giải thích tiếng Anh
infectious
epidemic
傳染源 传染源
傳染病 传染病
傳染病學 传染病学
傳法 传法
傳流 传流
傳熱 传热