中文 Trung Quốc
傳抄
传抄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lưu bản sao
để sao chép và vượt qua trên
傳抄 传抄 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 chao1]
Giải thích tiếng Anh
to circulate copies
to copy and pass on
傳授 传授
傳揚 传扬
傳播 传播
傳教 传教
傳教團 传教团
傳教士 传教士