中文 Trung Quốc
傳單廣
传单广
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quảng cáo tờ rơi
Thông tư
傳單廣 传单广 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 dan1 guang3]
Giải thích tiếng Anh
advertising leaflet
circular
傳回 传回
傳報 传报
傳奇 传奇
傳媒 传媒
傳宗接代 传宗接代
傳家 传家