中文 Trung Quốc
傲睨
傲睨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhìn xuống khi
傲睨 傲睨 phát âm tiếng Việt:
[ao4 ni4]
Giải thích tiếng Anh
to look down upon
傲立 傲立
傲自 傲自
傲視 傲视
傳 传
傳 传
傳三過四 传三过四