中文 Trung Quốc
傭人領班
佣人领班
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Butler
傭人領班 佣人领班 phát âm tiếng Việt:
[yong1 ren2 ling3 ban1]
Giải thích tiếng Anh
butler
傭兵 佣兵
傭婢 佣婢
傭婦 佣妇
傮 傮
傯 偬
傲 傲