中文 Trung Quốc
催淚瓦斯
催泪瓦斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cay
催淚瓦斯 催泪瓦斯 phát âm tiếng Việt:
[cui1 lei4 wa3 si1]
Giải thích tiếng Anh
tear gas
催熟 催熟
催生 催生
催生婆 催生婆
催產 催产
催眠 催眠
催眠曲 催眠曲