中文 Trung Quốc
催化作用
催化作用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xúc tác
催化作用 催化作用 phát âm tiếng Việt:
[cui1 hua4 zuo4 yong4]
Giải thích tiếng Anh
catalysis
催化劑 催化剂
催吐 催吐
催吐劑 催吐剂
催奶 催奶
催情 催情
催淚 催泪