中文 Trung Quốc
備辦
备办
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhằm (mục cho một sự kiện)
để phục vụ
để làm cho việc chuẩn bị
備辦 备办 phát âm tiếng Việt:
[bei4 ban4]
Giải thích tiếng Anh
to provide (items for an event)
to cater
to make preparations
傚 效
傜 傜
傞 傞
傢伙 家伙
傢俱 家俱
傢具 傢具