中文 Trung Quốc
  • 偏邪不正 繁體中文 tranditional chinese偏邪不正
  • 偏邪不正 简体中文 tranditional chinese偏邪不正
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thiên vị
  • thành kiến (thành ngữ)
偏邪不正 偏邪不正 phát âm tiếng Việt:
  • [pian1 xie2 bu4 zheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • biased
  • prejudiced (idiom)