中文 Trung Quốc
偏聽偏信
偏听偏信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chọn lọc nghe
để nghe những gì ai muốn nghe
偏聽偏信 偏听偏信 phát âm tiếng Việt:
[pian1 ting1 pian1 xin4]
Giải thích tiếng Anh
selective listening
to hear what one wants to hear
偏航 偏航
偏蝕 偏蚀
偏袒 偏袒
偏要 偏要
偏見 偏见
偏角 偏角