中文 Trung Quốc
假裝
假装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giả vờ
giả vờ
假裝 假装 phát âm tiếng Việt:
[jia3 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
to feign
to pretend
假託 假托
假設 假设
假設性 假设性
假詞疊詞 假词叠词
假話 假话
假說 假说