中文 Trung Quốc
假戲真唱
假戏真唱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiểu thuyết có thật
Play-ACTING có thể biến thành hiện thực
假戲真唱 假戏真唱 phát âm tiếng Việt:
[jia3 xi4 zhen1 chang4]
Giải thích tiếng Anh
fiction comes true
play-acting that turns into reality
假手 假手
假托 假托
假扮 假扮
假拱 假拱
假日 假日
假期 假期