中文 Trung Quốc
倭
倭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lùn
Tiếng Nhật (derog.) (cũ)
倭 倭 phát âm tiếng Việt:
[wo1]
Giải thích tiếng Anh
dwarf
Japanese (derog.) (old)
倭人 倭人
倭寇 倭寇
倭瓜 倭瓜
倭馬亞王朝 倭马亚王朝
倭黑猩猩 倭黑猩猩
倮 倮