中文 Trung Quốc
  • 借記卡 繁體中文 tranditional chinese借記卡
  • 借记卡 简体中文 tranditional chinese借记卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thẻ ghi nợ
借記卡 借记卡 phát âm tiếng Việt:
  • [jie4 ji4 ka3]

Giải thích tiếng Anh
  • debit card