中文 Trung Quốc
信用觀察
信用观察
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tín dụng xem
信用觀察 信用观察 phát âm tiếng Việt:
[xin4 yong4 guan1 cha2]
Giải thích tiếng Anh
credit watch
信用評等 信用评等
信用評級 信用评级
信用證 信用证
信用額 信用额
信用風險 信用风险
信眾 信众