中文 Trung Quốc
身上
身上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên cơ thể
ở bàn tay
trong số
身上 身上 phát âm tiếng Việt:
[shen1 shang5]
Giải thích tiếng Anh
on the body
at hand
among
身不由己 身不由己
身世 身世
身亡 身亡
身份卡 身份卡
身份盜竊 身份盗窃
身份證 身份证