中文 Trung Quốc
逞能
逞能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thể hiện khả năng của một
tự hào của một thành tích
逞能 逞能 phát âm tiếng Việt:
[cheng3 neng2]
Giải thích tiếng Anh
to show off one's ability
to boast one's merits
速 速
速克達 速克达
速凍 速冻
速可達 速可达
速寫 速写
速射 速射