中文 Trung Quốc
通明
通明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rực rỡ ánh sáng
通明 通明 phát âm tiếng Việt:
[tong1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
brightly lit
通暢 通畅
通曉 通晓
通書 通书
通榆縣 通榆县
通權達變 通权达变
通氣 通气