中文 Trung Quốc
通同
通同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đá
để băng đảng lên trên
通同 通同 phát âm tiếng Việt:
[tong1 tong2]
Giải thích tiếng Anh
to collude
to gang up on
通名 通名
通向 通向
通告 通告
通商口岸 通商口岸
通問 通问
通城 通城