中文 Trung Quốc
這麼樣
这么样
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
do đó
bằng cách này
這麼樣 这么样 phát âm tiếng Việt:
[zhe4 me5 yang4]
Giải thích tiếng Anh
thus
in this way
這麼著 这么着
這麽 这麽
通 通
通什 通什
通佈圖 通布图
通例 通例