中文 Trung Quốc
逗號
逗号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu phẩy (punct.)
逗號 逗号 phát âm tiếng Việt:
[dou4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
comma (punct.)
逗趣 逗趣
逗趣兒 逗趣儿
逗遛 逗遛
這 这
這一陣子 这一阵子
這下 这下