中文 Trung Quốc
逃避責任
逃避责任
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trốn tránh trách nhiệm
để shirk
逃避責任 逃避责任 phát âm tiếng Việt:
[tao2 bi4 ze2 ren4]
Giải thích tiếng Anh
to evade responsibility
to shirk
逃離 逃离
逃難 逃难
逄 逄
逆 逆
逆來順受 逆来顺受
逆倫 逆伦