中文 Trung Quốc
近海
近海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vùng nước ven biển
ra nước ngoài
近海 近海 phát âm tiếng Việt:
[jin4 hai3]
Giải thích tiếng Anh
coastal waters
offshore
近照 近照
近現代史 近现代史
近畿地方 近畿地方
近義詞 近义词
近臣 近臣
近處 近处