中文 Trung Quốc
近來
近来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mới
gần đây
近來 近来 phát âm tiếng Việt:
[jin4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
recently
lately
近光燈 近光灯
近前 近前
近古 近古
近在眼前 近在眼前
近地天體 近地天体
近地點 近地点